Tỷ giá hôm nay | |||
MUA VÀO | BÁN RA | ||
Hồ Chí Minh | |||
Vàng SJC 1L - 10L | 41.300 | 41.530 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 41.290 | 41.710 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 41.290 | 41.810 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 40.730 | 41.530 | |
Vàng nữ trang 99% | 40.119 | 41.119 | |
Vàng nữ trang 75% | 29.901 | 31.301 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 22.964 | 24.364 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 16.070 | 17.470 | |
Hà Nội | |||
Vàng SJC | 41.300 | 41.550 | |
Đà Nẵng | |||
Vàng SJC | 41.300 | 41.550 | |
Nha Trang | |||
Vàng SJC | 41.290 | 41.550 | |
Cà Mau | |||
Vàng SJC | 41.300 | 41.550 | |
Buôn Ma Thuột | |||
Vàng SJC | 39.260 | 39.520 | |
Bình Phước | |||
Vàng SJC | 41.270 | 41.560 | |
Huế | |||
Vàng SJC | 41.280 | 41.550 | |
Biên Hòa | |||
Vàng SJC | 41.300 | 41.530 | |
Miền Tây | |||
Vàng SJC | 41.300 | 41.530 | |
Quãng Ngãi | |||
Vàng SJC | 41.300 | 41.530 | |
Đà Lạt | |||
Vàng SJC | 41.320 | 41.580 | |
Long Xuyên | |||
Vàng SJC | 41.300 | 41.530 |